Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河南黔丹山駅
河南 かなん
Henan, Hà Nam (tên địa danh)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
山河 さんが さんか
núi sông
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
黔首 けんしゅ
dân thường, dân đen, dân chúng, bách tính
黔黎 けんれい
người bình dân, giai cấp nông dân, quần chúng nhân dân