河食
かしょく「HÀ THỰC」
☆ Danh từ
Việc xói mòn sông
河食
の
影響
で、
橋
の
基礎
が
不安定
になっている。
Do ảnh hưởng của xói mòn sông, nền móng của cây cầu trở nên không ổn định.

河食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 河食
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
河原乞食 かわらこじき かわはらこじき
(thời hạn không xu nịnh cho những diễn viên)
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
河 ホー かわ
sông; dòng sông