Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
鉱山 こうざん
mỏ
山守 やまもり
người bảo vệ núi
山河 さんが さんか
núi sông
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
鉱山業 こうざんぎょう
Ngành công nghiệp mỏ; công nghiệp mỏ.