Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河辺定長
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長辺 ちょうへん ちょう へん
chiều dài của hình chữ nhật
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
固定長 こていちょう
chiếu dài cố định
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.