Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
河 ホー かわ
sông; dòng sông
三辺 さんへん
ba bên; ba cạnh