沸立つ
わきたつ「PHÍ LẬP」
Sôi động.

沸立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沸立つ
沸き立つ わきたつ
sôi
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
沸沸 にえにえ
sắp sôi; nổi bọt ở ngoài; chảy ở ngoài
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立つ たつ
đứng
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.