Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 治部卿局
部局 ぶきょく
ban; phòng ban
局部 きょくぶ
bộ phận.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
政治局 せいじきょう
Văn phòng chính phủ
内部部局 ないぶぶきょく
bộ phận nội bộ
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
卿 きょう けい
quan chức cao cấp; bộ trưởng
局部的 きょくぶてき
local, localized (as in pain or anesthesia), regional