Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沼湖 しょうこ ぬまこ
những đầm lầy và những hồ
湖沼 こしょう
ao; đầm; hồ; ao đầm; ao hồ đầm phá; hồ đầm
沼沢 しょうたく
đầm
湖沼学 こしょうがく
khoa nghiên cứu về hồ
湖沼型 こしょうがた
lake type (i.e. eutrophic, dystrophic, oligotrophic)
沼沢地 しょうたくち
đầm lầy
沼沢植物 しょうたくしょくぶつ
thực vật đầm lầy
湖沼生態系 こしょうせいたいけい
hệ sinh thái hồ