Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沽源県
沽券 こけん
văn bản ghi nhận việc mua bán tài sản tư nhân
アメリカ梯沽 アメリカでいご アメリカデイゴ
vông mồng gà (Erythrina crista-galli)
源 みなもと
nguồn.
沽券に関わる こけんにかかわる
danh dự,
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
基源 きげん
thành phần (của một loại thuốc cổ truyền Trung Quốc)
禍源 かげん わざわいげん
nguồn (của) vận rủi
光源 こうげん
nguồn sáng; nguồn ánh sáng