Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法の精神
精神療法 せいしんりょうほう
phép chữa bằng tâm lý
精神浄化法 せーしんじょーかほー
thanh tẩy
カップル精神療法 カップルせーしんりょーほー
trị liệu cặp đôi (couple therapy)
精神 せいしん
kiên tâm
団の精神 だんのせいしん
tinh thần đồng đội
精神の美 せいしんのび せいしんのよし
tinh thần mê hoặc; vẻ đẹp đạo đức
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
精神療法過程 せーしんりょーほーかてー
quá trình liệu pháp trị liệu tâm thần