精神療法過程
せーしんりょーほーかてー
Quá trình liệu pháp trị liệu tâm thần
精神療法過程 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神療法過程
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
精神療法 せいしんりょうほう
phép chữa bằng tâm lý
カップル精神療法 カップルせーしんりょーほー
trị liệu cặp đôi (couple therapy)
精神分析療法 せーしんぶんせきりょーほー
phân tâm trị liệu
過程 かてい
quá trình; giai đoạn
精神医学的身体療法 せーしんいがくてきしんたいりょーほー
liệu pháp trị liệu tâm thần
精神浄化法 せーしんじょーかほー
thanh tẩy
精神 せいしん
kiên tâm