Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
事前確認 じぜんかくにん
xác nhận trước khi làm
適法手続 てきほうてつづき
thủ tục hợp pháp
事前確率 じぜんかくりつ
xác suất tiên nghiệm
手続法 てつづきほう
luật hình thức
確認 かくにん
sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh
適確 てきかく てっかく
đích xác
排卵確認法 はいらんかくにんほー
que thử rụng trứng
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.