Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法定外目的税
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
目的税 もくてきぜい
thuế chuyên dùng
外税 そとぜい
giá không bao gồm thuế
税目 ぜいもく
khoản thuế, mục thuế
マス目 マス目
chỗ trống
税法 ぜいほう
luật thuế vụ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
定言的命法 ていげんてきめいほう
mệnh lệnh tuyệt đối