Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
出版法 しゅっぱんほう
nhấn (nén) pháp luật; pháp luật công bố
政局 せいきょく
chính cục
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政治局 せいじきょう
Văn phòng chính phủ
大局 たいきょく
đại cục.