Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法歯学
歯科法医学 しかほういがく
pháp y răng
歯内療法学 しないりょうほうがく
nội nha học
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
歯学 しがく
nghề chữa răng, khoa răng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít