Các từ liên quan tới 法量 (十和田市)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp