Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 波乗りかき氷
波乗り なみのり
môn lướt sóng
かき氷 かきごおり カキごおり
đá bào
いかり氷 いかりこおり びょうひょう
băng đáy, băng neo
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
波に乗る なみにのる
đi theo dòng chảy, đi cùng thời đại
乗り のり
cưỡi; cưỡi; sự trải ra ((của) những sơn);(hai) xe hơi bốn chỗ ngồi; tâm trạng
氷抜き こおりぬき
Không đá ( đồ uống ko bỏ đá )
掻き氷 かきこおり
đá bào