波頭
なみがしら はとう「BA ĐẦU」
☆ Danh từ
Đầu ngọn sóng; sóng bạc đầu
白
く
泡立
っている
波頭
Con sóng bạc đầu
ジョニー
は
波頭
で
サーフ
することしか
好
まない
Johnny chỉ thích lướt ván trên đầu ngọn sóng .

波頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 波頭
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
波波迦 ははか
tên cũ của Uwamizuzakura
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
波 なみ は
làn sóng
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
前頭筆頭 まえがしらひっとう
hai đô vật xếp hạng cao nhất
牛頭馬頭 ごずめず
Đầu Trâu và Mặt Ngựa (hai vị thần trong Phật giáo có nhiệm vụ trừng phạt những linh hồn tội lỗi trong địa ngục)