Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 泣かないでママ
ママ友 ママとも
mối quan hệ bạn bè của những người mẹ thông qua việc quen biết của con cái
ママ鉄 ママてつ
mother who is interested in trains
保育ママ ほいくママ
family day care provider
mẹ.
教育ママ きょういくママ
woman who is obsessed with the education of her children
泣かす なかす
khiến ai khóc, làm ai đó khóc
掻い撫で かいなで
Việc không biết chiều sâu của sự việc do chỉ bằng cách chạm bề mặt
しないのではないか ないのではないか
I think (something) won't (something), probably (something) isn't (something)