Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 泣き上手
泣き上戸 なきじょうご
tật cứ say rượu là khóc; người có tật cứ say rượu là khóc
手続き上 てつづきじょう
về thủ tục
聞き上手 ききじょうず
người biết lắng nghe
泣き なき
việc khóc lóc, việc đau khổ khiến mình muốn khóc
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
上手 じょうず
giỏi; cừ