泥仕合
どろじあい「NÊ SĨ HỢP」
☆ Danh từ
Sự/lời vu khống

泥仕合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泥仕合
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
仕合わせ しあわせ
sự sung sướng, hạnh phúc