Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
川の泥を除く かわのどろをのぞく
vét sông.
泥 どろ
bùn
泥浴 でいよく
sự tắm bùn
泥湯 どろゆ