Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
注連 しめ
cordoning off, cordoning-off sign
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
注連縄 しめなわ
dây thừng trong đền thờ thần thánh
ソれん ソ連
Liên xô.
連行 れんこう
Áp giải (tội phạm, kẻ tình nghi...)
注記行 ちゅうきぎょう
dòng chú giải
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.