泰然自若
たいぜんじじゃく「THÁI NHIÊN TỰ NHƯỢC」
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Bình tĩnh; điềm tĩnh
彼
は
泰然自若
として
死
に
就
く
Anh ta đối mặt với cái chết với một thái độ rất bình tĩnh
Nhanh trí.

Từ trái nghĩa của 泰然自若
泰然自若 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泰然自若
泰然自若たる たいぜんじじゃくたる
bình tĩnh
泰然 たいぜん
dịu đi; bình tĩnh
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自若 じじゃく
bình tĩnh
泰然たる たいぜんたる
biên soạn; sự điềm tĩnh; hãng
失意泰然 しついたいぜん
việc bình thản khi gặp thất bại
自然 しぜん
giới tự nhiên
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên