Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 泳力検定
泳力認定 えいりょくにんてい
chứng nhận khả năng bơi lội
泳力 えいりょく
khả năng bơi
力泳 りきえい
đem hết sức ra bơi; liều mạng bơi
くろーるおよぎ クロール泳ぎ
bơi sải.
視力検定医 しりょくけんていい
kỹ thuật viên đo mắt
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.