Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
比喩 ひゆ けいゆ
ẩn dụ
洞窟 どうくつ
hang động.
比喩的 ひゆてき
Mang tính ví dụ
比喩表現 ひゆひょうげん
phép ẩn dụ; cấu trúc ẩn dụ; câu mang tính ẩn dụ; cách diễn đạt ẩn dụ
洞窟熊 ほらあなぐま ホラアナグマ
gấu hang động
洞窟療法 どーくつりょーほー
liệu pháp gia tố
洞窟潜水 どうくつせんすい
lặn trong hang động đầy nước
窟の中 いわやのなか いわのなか
ở trong (của) một hang