Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洞院公宗
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
曹洞宗 そうとうしゅう
Tào Động tông; Thiền phái Tào Động (một nhánh của Thiền tông)
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.