Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洞院実世
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
実世界 じっせかい
thế giới thực
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
世世 よよ
di truyền, cha truyền con nối
病院利用実態調査 びょーいんりよーじったいちょーさ
khảo sát thực trạng sử dụng bệnh viện
開院 かいいん
khai mạc kỳ họp quốc hội; khai trương bệnh viện