Các từ liên quan tới 洞雲寺 (飛騨市)
飛騨の匠 ひだのたくみ
hệ thống lịch sử theo đó vùng Hida cung cấp cho chính quyền trung ương 10 thợ mộc mỗi làng thay cho thuế
飛雲 ひうん
mây bay
飛騨山椒魚 ひださんしょううお ヒダサンショウウオ
kỳ giông Hida
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
雲煙飛動 うんえんひどう
mây bay và sương mù trôi
飛行機雲 ひこうきぐも
dòng tia hoặc hơi nước kéo