Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 洞頭区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
前頭洞 ぜんとうどう
xoang trán
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
前頭洞炎 ぜんとうどうえん
viêm xoang trán
頭蓋骨膜洞 ずがいこつまくどー
xoang tĩnh mạch ngoại vi sọ (sinus pericranii)
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu