Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 津々木蔵人
津々 しんしん
phun ra; tràn ngập
津々浦々 つつうらうら
tất cả qua nước; khắp cả (suốt) đất; mỗi xó xỉnh và chỗ nứt (của) đất
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
蔵人 くろうど くらんど くらびと
người quản lý (của) những lưu trữ đế quốc
人々 ひとびと にんにん
con nhỏ
全国津々浦々 ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
興味津々 きょうみしんしん
chính thú vị(của) việc hút sự quan tâm(của) sự quan tâm lớn