Các từ liên quan tới 津和野町津和野伝統的建造物群保存地区
伝統的建造物群保存地区 でんとうてきけんぞうぶつぐんほぞんちく
Khu bảo tồn cho các nhóm tòa nhà truyền thống
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp