Các từ liên quan tới 津山市城西伝統的建造物群保存地区
伝統的建造物群保存地区 でんとうてきけんぞうぶつぐんほぞんちく
Khu bảo tồn cho các nhóm tòa nhà truyền thống
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
伝統的 でんとうてき
truyền thống.
建造物 けんぞうぶつ
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
伝統 でんとう
truyền thống