Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
正路 せいろ まさじ
tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng, sự chính đáng
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
津津 しんしん
như brimful