Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
洪積 こうせき
thời kỳ hồng hoang.
洪大 こうだい ひろしだい
to lớn, bao la
洪水 こうずい
hồng thuỷ
洪牙利 ハンガリー
nước Hungary
洪積層 こうせきそう
tầng lũ tích.