Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
洪水 こうずい
hồng thuỷ
水温調節器 すいおんちょうせつき
bộ điều chỉnh nhiệt độ nước
調節 ちょうせつ
sự điều tiết.
大洪水 だいこうずい
bão lụt
節水 せっすい
sự tiết kiệm nước, sự ngừng (hoặc giảm) lãng phí nước
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
調節卵 ちょうせつらん
trứng quy định
洪水神話 こうずいしんわ
Đại Hồng Thủy