Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
氷河湖決壊洪水 ひょうがこけっかいこうずい
lũ bùng phát từ hồ băng (là một loại lũ bùng phát gây ra bởi sự cố vỡ đập chứa hồ băng)
洪積 こうせき
thời kỳ hồng hoang.
洪大 こうだい ひろしだい
to lớn, bao la
洪水 こうずい
hồng thuỷ
湖 みずうみ こ
hồ.
沢 さわ
đầm nước
洪牙利 ハンガリー
nước Hungary
洪積層 こうせきそう
tầng lũ tích.