Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千鈞 せんきん
1000 bảng; 1000 kan; 1000 đồng yên; 1000 mảnh (của) vàng; trọng lượng lớn; sự vô giá
洪積 こうせき
thời kỳ hồng hoang.
洪大 こうだい ひろしだい
to lớn, bao la
洪水 こうずい
hồng thuỷ
洪牙利 ハンガリー
nước Hungary
洪積層 こうせきそう
tầng lũ tích.
大洪水 だいこうずい
bão lụt
洪積世 こうせきせい