活発化
かっぱつか「HOẠT PHÁT HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ

Bảng chia động từ của 活発化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 活発化する/かっぱつかする |
Quá khứ (た) | 活発化した |
Phủ định (未然) | 活発化しない |
Lịch sự (丁寧) | 活発化します |
te (て) | 活発化して |
Khả năng (可能) | 活発化できる |
Thụ động (受身) | 活発化される |
Sai khiến (使役) | 活発化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 活発化すられる |
Điều kiện (条件) | 活発化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 活発化しろ |
Ý chí (意向) | 活発化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 活発化するな |
活発化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 活発化
活発 かっぱつ
hoạt bát; khoẻ mạnh; sôi nổi; nhanh nhẹn
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
不活発 ふかっぱつ
tối; chậm; chậm chạp,uể oải; không hoạt động; sự yên tĩnh; hôn mê
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng