Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 活線作業
活線 かっせん かつせん
dây có điện chạy qua; đường dây nóng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
作業 さぎょう
công việc
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
金融活動作業部会 きんゆうかつどうさぎょうぶかい
đơn vị đặc nhiệm hoạt động tài chính trên (về) sự giặt là tiền (fatf)