派生する
はせい「PHÁI SANH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phát sinh; phái sinh
家
の
建築
を
建
てるのに
派生
する
仕事
は
数多
くある。
Có rất nhiều việc phát sinh thêm từ việc xây nhà.
そのような
権力
から
派生
する
倫理的
な
問題
については
多
くの
心配
がある
Có rất nhiều lo lắng về những vấn đề mang tính lí luận phát sinh từ những quyền lực như thế. .

Bảng chia động từ của 派生する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 派生する/はせいする |
Quá khứ (た) | 派生した |
Phủ định (未然) | 派生しない |
Lịch sự (丁寧) | 派生します |
te (て) | 派生して |
Khả năng (可能) | 派生できる |
Thụ động (受身) | 派生される |
Sai khiến (使役) | 派生させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 派生すられる |
Điều kiện (条件) | 派生すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 派生しろ |
Ý chí (意向) | 派生しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 派生するな |