Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流されて…
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流れて行く ながれていく
phiêu linh.
流れ ながれ
dòng chảy; chu trình; quá trình; mạch
照れくさい てれくさい
lúng túng, vụng, ngượng ngịu
流れ図 ながれず
lưu đồ, biểu đồ trình tự, lưu trình
ポテンシャル流れ ポテンシャルながれ
dòng điện thế
お流れ おながれ
hủy bỏ