流し目
ながしめ「LƯU MỤC」
☆ Danh từ
Cái liếc mắt
流
し
目
を
送
る
Liếc mắt nhìn (ai)
(〜を)
流
し
目
に
見
る
Liếc nhìn.. .

流し目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流し目
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
流行目 はやりめ
Bệnh viêm kết mạc.
流し用目皿 ながしようめざら
nắp cống chắn rác bồn rửa chén
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn