Các từ liên quan tới 流れ (遊助の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
曲流 きょくりゅう
dòng chảy uốn lượn
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
ジョブの流れ ジョブのながれ
dòng dữ liệu vào
風の流れ かぜのながれ
luồng gió.
時の流れ ときのながれ
dòng thời gian
潮の流れ しおのながれ
dòng nước xuất hiện cùng với thủy triều