Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流れ星 ながれぼし
sao băng
流星 りゅうせい
火星年 かせいねん
năm Sao hỏa
恒星年 こうせいねん
thời gian quả đất quay quanh mặt trời đo từ một định tinh (365 ngày 6 giờ 4 phút 9, 45 giây thời gian bình thường)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
流星体 りゅーせーたい
một mảnh của một sao chổi, hóa thành sao băng (meteor) khi nó đi vào bầu khí quyển trái đất