Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流れ者 ながれもの
Kẻ lang thang không có chỗ ở, không có nghề nghiệp ổn định.
曲流 きょくりゅう
dòng chảy uốn lượn
健康者 けんこうしゃ
người mạnh khoẻ
曲者 くせもの
đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh
信者 しんじゃ
chân châu
少林流 しょうりんりゅう
một trong những hệ phái karate lớn của okinawa và là một trong những phong cách karate lâu đời nhất