Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流体静力学
流体力学 りゅうたいりきがく
cơ học chất lưu (gồm chất nước và không khí)
静力学 せいりきがく
tĩnh học
流体力 りゅーたいりょく
lực chất lỏng
計算流体力学 けーさんりゅーたいりきがく
học chất lưu tính toán
磁気流体力学 じきりゅうたいりきがく
từ thủy động lực học
電磁流体力学 でんじりゅうたいりきがく
từ thủy động lực học
気体力学 きたいりきがく
động lực học chất khí
天体力学 てんたいりきがく
những thợ máy thiên cầu