静力学
せいりきがく「TĨNH LỰC HỌC」
☆ Danh từ
Tĩnh học
静力学
の
釣合条件
Điều kiện cân bằng của tĩnh lực học

静力学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静力学
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
学力 がくりょく
học lực; sự hiểu biết
力学 りきがく
cơ học