Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作場 さくば
nông trường, nông trang
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
作業場 さぎょうば
nơi làm việc
流し場 ながしば ながしじょう
vòi nước (nơi rửa ráy, tắm giặt..)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước