Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 流星の絆
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流星 りゅうせい
sao băng
絆 きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.
流星体 りゅーせーたい
một mảnh của một sao chổi, hóa thành sao băng (meteor) khi nó đi vào bầu khí quyển trái đất
流星塵 りゅうせいじん
vi thiên thạch
流れ星 ながれぼし
sao băng
流星雨 りゅうせいう
mưa sao băng
流星群 りゅうせいぐん
đám sao băng